legacy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɛ.ɡə.si/
![]() | [ˈlɛ.ɡə.si] |
Danh từ[sửa]
legacy /ˈlɛ.ɡə.si/
- Tài sản kế thừa, gia tài, di sản.
- to come into a legacy — được thừa hưởng một gia tài
- to leave a legacy for — để lại một di sản cho (ai)
- a legacy of hatred — mối thù truyền kiếp
Tham khảo[sửa]
- "legacy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)