lege
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | lege | legen |
| Số nhiều | leger | legene |
lege gđ
Từ dẫn xuất
- (1) legesenter gđ: Trung tâm bác sĩ.
- (1) distriktslege: Bác sĩ vùng.
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å lege |
| Hiện tại chỉ ngôi | leg er |
| Quá khứ | -a/-et/-te |
| Động tính từ quá khứ | -a/-et/-t |
| Động tính từ hiện tại | — |
lege
- Chữa trị lành, chữa lành, làm lành, Et opp-
- hold i 5yden leget gikten hans.
- Bruddet mel-
- lom ektefellene kunne ikke leges. ( Dette saret
- vil sikkert leges av seg selv. Tiden leger alle
- sar. — Thời gian là liều thuốc nhiệm mầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lege”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)