Bước tới nội dung

legendry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.dʒən.dri/

Danh từ

[sửa]

legendry /ˈlɛ.dʒən.dri/

  1. Tập truyện cổ tích.

Tham khảo

[sửa]