Bước tới nội dung

legerity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈdʒɛr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

legerity /lə.ˈdʒɛr.ə.ti/

  1. Tính nhanh nhẹn.

Tham khảo

[sửa]