leghorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛɡ.ˌhɔrnµ;ù ˈlɛ.ˌɡɔrn/

Danh từ[sửa]

leghorn /ˈlɛɡ.ˌhɔrnµ;ù ˈlɛ.ˌɡɔrn/

  1. Rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y).
  2. rơm lêchho.
  3. lơgo.

Tham khảo[sửa]