Bước tới nội dung

legitimism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɪ.ˈdʒɪ.tə.ˌmɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

legitimism /lɪ.ˈdʒɪ.tə.ˌmɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa chính thống.

Tham khảo

[sửa]