Bước tới nội dung

lekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc lekk
gt lekk, lekt
Số nhiều lekke
Cấp so sánh
cao

lekk

  1. , rỉ, rịn, , không kín.
    Spannet er lekk.
    Skipet er sprunget lekk.

Tham khảo

[sửa]