Bước tới nội dung

leptocephalus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɛp.tə.ˈsɛ.fə.ləs/

Danh từ

[sửa]

leptocephalus số nhiều /ˌlɛp.tə.ˈsɛ.fə.ləs/

  1. (Động vật) Cá chình con mới nở.

Tham khảo

[sửa]