Bước tới nội dung

lete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lete
Hiện tại chỉ ngôi leter
Quá khứ lette
Động tính từ quá khứ lett
Động tính từ hiện tại

lete

  1. Tìm, kiếm.
    De leter etter et sted å bo.
    Noeslikt skal man lete lenge etter. — Việc (vật) như thế rất khó tìm.
    å lete etter ordene — Cố tìm ra lời để diễn tả.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]