lete
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lete |
Hiện tại chỉ ngôi | leter |
Quá khứ | lette |
Động tính từ quá khứ | lett |
Động tính từ hiện tại | — |
lete
- Tìm, kiếm.
- De leter etter et sted å bo.
- Noeslikt skal man lete lenge etter. — Việc (vật) như thế rất khó tìm.
- å lete etter ordene — Cố tìm ra lời để diễn tả.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) leteaksjon gđ: Công tác tìm kiếm.
- (1) letemannskap gđ: Toán người tìm kiếm.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)