Bước tới nội dung

letter-carrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.tɜː.ˈkɛr.i.ɜː/

Danh từ

[sửa]

letter-carrier /ˈlɛ.tɜː.ˈkɛr.i.ɜː/

  1. Người đưa thư.

Tham khảo

[sửa]