Bước tới nội dung

lewis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluː.əs/

Danh từ

[sửa]

lewis /ˈluː.əs/

  1. (Kỹ thuật) Cái móc đá tảng (để cất lên cao).

Tham khảo

[sửa]