liable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪ.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪ.ə.bəl] |
Tính từ
[sửa]liable /ˈlɑɪ.ə.bəl/
- Có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận.
- to be liable for a debt — có bổn phận trả một món nợ
- Có khả năng bị; có khả năng xảy ra.
- new difficulties are liable to occur — khó khăn mới có khả năng xảy ra
Tham khảo
[sửa]- "liable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)