Bước tới nội dung

liaisonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

liaisonner ngoại động từ

  1. (Xây dựng) Xây theo mạch chữ công.
  2. (Xây dựng) Trét vữa vào kẽ nối.

Nội động từ

[sửa]

liaisonner nội động từ

  1. Vồ mồi (chim ưng săn).

Tham khảo

[sửa]