Bước tới nội dung

liard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liard
/ljaʁ/
liards
/ljaʁ/

liard /ljaʁ/

  1. (Sử học) Đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp).
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Món tiền nhỏ, xu.
    N'avoir pas un liard — không một xu dính túi
    couper un liard en quatre — vắt cổ chày ra nước

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liard
/ljaʁ/
liards
/ljaʁ/

liard /ljaʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Cây dương đen.

Tham khảo

[sửa]