libellule
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.be.lyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
libellule /li.be.lyl/ |
libellules /li.bɛ.lyl/ |
libellule gc /li.be.lyl/
- (Động vật học) Con chuồn chuồn.
Tham khảo
[sửa]- "libellule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)