liberation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
liberation /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự giải phóng, sự phóng thích.
- the national liberation movement — phong trào giải phóng dân tộc
- people's liberation army — quân đội giải phóng nhân dân
Tham khảo[sửa]
- "liberation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)