liberation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
liberation /ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự giải phóng, sự phóng thích.
- the national liberation movement — phong trào giải phóng dân tộc
- people's liberation army — quân đội giải phóng nhân dân
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “liberation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)