Bước tới nội dung

licencieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.sɑ̃.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực licencieux
/li.sɑ̃.sjø/
licencieux
/li.sɑ̃.sjø/
Giống cái licencieuse
/li.sɑ̃.sjøz/
licencieuses
/li.sɑ̃.sjøz/

licencieux /li.sɑ̃.sjø/

  1. (Văn học) Phóng đãng, bừa bãi.
    Conduite licencieuse — lối cư xử phóng đãng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]