Bước tới nội dung

licteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lik.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
licteur
/lik.tœʁ/
licteurs
/lik.tœʁ/

licteur /lik.tœʁ/

  1. (Sử học) Vệ sĩ vác phủ việt (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]