Bước tới nội dung

vệ sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vḛʔ˨˩ siʔi˧˥jḛ˨˨ ʂi˧˩˨je˨˩˨ ʂi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ve˨˨ ʂḭ˩˧vḛ˨˨ ʂi˧˩vḛ˨˨ ʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

vệ sĩ

  1. người làm công việc bảo vệ

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)