lidless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪd.ləs/

Tính từ[sửa]

lidless /ˈlɪd.ləs/

  1. Không nắp, không vung.
  2. Không mi (mắt).
  3. (Thơ ca) Cảnh giác; thức.

Tham khảo[sửa]