lieutenant-governor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtɛ.nənt.ˈɡə.vᵊn.ɜː/
Danh từ
[sửa]lieutenant-governor /.ˈtɛ.nənt.ˈɡə.vᵊn.ɜː/
- Tỉnh trưởng (thuộc địa Anh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phó thống đốc (bang).
Tham khảo
[sửa]- "lieutenant-governor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)