life-policy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈpɑː.lə.si/

Danh từ[sửa]

life-policy /ˈlɑɪf.ˈpɑː.lə.si/

  1. Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.

Tham khảo[sửa]