lifer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.fɜː/

Danh từ[sửa]

lifer /ˈlɑɪ.fɜː/

  1. (Từ lóng) Người bị tù chung thân.

Tham khảo[sửa]