Bước tới nội dung

liftier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
liftier
/lif.tje/
liftiers
/lif.tje/

liftier /lif.tje/

  1. Người coi thang máy.

Tham khảo

[sửa]