Bước tới nội dung

lignage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.ɲaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lignage
/li.ɲaʒ/
lignages
/li.ɲaʒ/

lignage /li.ɲaʒ/

  1. Sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé).
  2. (Ngành in) Số dòng in.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dòng họ.
    Être de haut lignage — thuộc dòng quý tộc

Tham khảo

[sửa]