liking
Giao diện
Xem thêm: líking
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]liking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của like.
Danh từ
[sửa]liking (đếm được và không đếm được, số nhiều likings)
- Sự ưa thích, sự mến.
- to have a liking for ― yêu mến, thích
- to take a liking to (for) ― bắt đầu mến, bắt đầu thích
- this is not my liking ― cái này không hợp với ý thích của tôi
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "liking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪkɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪkɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng