Bước tới nội dung

limeade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑɪm.ˈeɪd/

Danh từ

[sửa]

limeade /ˌlɑɪm.ˈeɪd/

  1. Nước chanh camga.

Tham khảo

[sửa]