limestone
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Tiếng Mỹ thông dụng) IPA: /ˈlaɪmstoʊn/
- (Cách phát âm được công nhận) IPA: /ˈlaɪmstəʊn/
Danh từ[sửa]
limestone (đếm được và không đếm được, số nhiều limestones)
- Đá vôi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "limestone". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)