lime
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɑɪm/
Danh từ
lime /ˈlɑɪm/
Ngoại động từ
lime ngoại động từ /ˈlɑɪm/
Chia động từ
lime
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to lime | |||||
| Phân từ hiện tại | liming | |||||
| Phân từ quá khứ | limed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lime | lime hoặc limest¹ | limes hoặc limeth¹ | lime | lime | lime |
| Quá khứ | limed | limed hoặc limedst¹ | limed | limed | limed | limed |
| Tương lai | will/shall² lime | will/shall lime hoặc wilt/shalt¹ lime | will/shall lime | will/shall lime | will/shall lime | will/shall lime |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lime | lime hoặc limest¹ | lime | lime | lime | lime |
| Quá khứ | limed | limed | limed | limed | limed | limed |
| Tương lai | were to lime hoặc should lime | were to lime hoặc should lime | were to lime hoặc should lime | were to lime hoặc should lime | were to lime hoặc should lime | were to lime hoặc should lime |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | lime | — | let’s lime | lime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lime”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lim/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lime /lim/ |
limes /lim/ |
lime gc /lim/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lime”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)