stone
Giao diện
Xem thêm: Stone
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /stəʊn/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /stoʊn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - (New Zealand) IPA(ghi chú): /stɐʉn/
- Vần: -əʊn
Danh từ
stone (đếm được và không đếm được, số nhiều stones hoặc (as unit of mass) stone)
- Đá.
- as hard as a stone — rắn như đá
- built of stone — xây bằng đá
- Đá (mưa đá).
- Đá quý, ngọc.
- (Y học) Sỏi (thận, bóng đái... ).
- (Thực vật học) Hạch (quả cây).
- (Giải phẫu) Hòn dái.
- (Số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg).
Thành ngữ
- to give a stone for bread: Giúp đỡ giả vờ.
- to kill two birds with one stone: Xem Bird
- to leave no stone unturned: Xem Leave
- to mark with a white stone: Ghi là một ngày vui.
- to sink like a stone: thất bại hoàn toàn.
- His latest novel sank like a stone - cuốn tiểu thuyết mới của ông ấy là một thất bại hoàn toàn.
- rolling stone gathers no moss: Xem Gather
- stocks and stones: Vật vô tri vô giác.
- stones will cry out: Vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời).
- those who live in glass houses should not throw stones: (Nghĩa bóng) Mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình.
- to throw stones at somebody: Nói xấu ai, vu cáo ai.
Tính từ
stone (không so sánh được)
- Bằng đá.
- stone building — nhà bằng đá
Ngoại động từ
stone (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn stones, phân từ hiện tại stoning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ stoned)
Chia động từ
stone
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to stone | |||||
| Phân từ hiện tại | stoning | |||||
| Phân từ quá khứ | stoned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stone | stone hoặc stonest¹ | stones hoặc stoneth¹ | stone | stone | stone |
| Quá khứ | stoned | stoned hoặc stonedst¹ | stoned | stoned | stoned | stoned |
| Tương lai | will/shall² stone | will/shall stone hoặc wilt/shalt¹ stone | will/shall stone | will/shall stone | will/shall stone | will/shall stone |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | stone | stone hoặc stonest¹ | stone | stone | stone | stone |
| Quá khứ | stoned | stoned | stoned | stoned | stoned | stoned |
| Tương lai | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | stone | — | let’s stone | stone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊn
- Vần:Tiếng Anh/əʊn/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Danh từ tiếng Anh không biến cách
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh