Bước tới nội dung

stone

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Stone

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

stone (đếm đượckhông đếm được, số nhiều stones hoặc (as unit of mass) stone)

  1. Đá.
    as hard as a stone — rắn như đá
    built of stone — xây bằng đá
  2. Đá (mưa đá).
  3. Đá quý, ngọc.
  4. (Y học) Sỏi (thận, bóng đái... ).
  5. (Thực vật học) Hạch (quả cây).
  6. (Giải phẫu) Hòn dái.
  7. (Số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg).

Thành ngữ

Tính từ

stone (không so sánh được)

  1. Bằng đá.
    stone building — nhà bằng đá

Ngoại động từ

stone (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn stones, phân từ hiện tại stoning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ stoned)

  1. Ném đá (vào ai).
  2. Trích hạch (ở quả).
  3. Rải đá, lát đá.

Chia động từ

Tham khảo