limicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

limicole

  1. (Động vật học) Sống trong bùn, sốngvùng bùn lầy.

Danh từ[sửa]

limicole

  1. (Động vật học) Chim (thuộc họ) choi choi.
  2. (Số nhiều) Bộ bùn đáy (giun ít tơ sống ở bùn đáy ao, suối).

Tham khảo[sửa]