Bước tới nội dung

limited liability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌlɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

limited liability / ˌlɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Kinh tế học) Trách nhiệm hữu hạn.

Tham khảo

[sửa]