Bước tới nội dung

limner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

limner /ˈlɪ.mɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thợ vẽ, hoạ .

Tham khảo

[sửa]