limnologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɪm.ˈnɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]limnologist (số nhiều limnologists)
- Nhà nghiên cứu về hồ.
Tham khảo
[sửa]- "limnologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)