Bước tới nội dung

limonier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.mɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
limonier
/li.mɔ.nje/
limonier
/li.mɔ.nje/

limonier /li.mɔ.nje/

  1. Ngựa dùng để kéo xe.

Tham khảo

[sửa]