Bước tới nội dung

linear programming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/

Danh từ

[sửa]

linear programming / ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/

  1. (Kinh tế học) Quy hoạch tuyến tính.

Tham khảo

[sửa]