linear programming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/
Danh từ[sửa]
linear programming / ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/
- (Kinh tế học) Quy hoạch tuyến tính.
Tham khảo[sửa]
- "linear programming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)