linearization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]linearization (số nhiều linearizations)
- Sự tuyến tính hoá.
Thành ngữ
[sửa]- equivalent linearization: Sự tuyến tính hoá tương đương.
Tham khảo
[sửa]- "linearization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)