linearize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.ni.ə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]linearize ngoại động từ /ˈlɪ.ni.ə.ˌrɑɪz/
- Chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính.
Tham khảo
[sửa]- "linearize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)