liniment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.nə.mənt/
Danh từ
[sửa]liniment /ˈlɪ.nə.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "liniment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ni.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
liniment /li.ni.mɑ̃/ |
liniment /li.ni.mɑ̃/ |
liniment gđ /li.ni.mɑ̃/
- (Dược học) Thuốc xoa bóp.
Tham khảo
[sửa]- "liniment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)