lint
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪnt/
Danh từ[sửa]
lint (không đếm được)
Đồng nghĩa[sửa]
- bụi quần áo
Tham khảo[sửa]
- "lint". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)