Bước tới nội dung

liqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /lɪ.ˈkɜː/

Danh từ

liqueur /lɪ.ˈkɜː/

  1. Rượu, rượu mùi.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /li.kœʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
liqueur
/li.kœʁ/
liqueurs
/li.kœʁ/

liqueur gc /li.kœʁ/

  1. Rượu mùi; rượu.
  2. Dung dịch; nước.
    Liqueur de Fehling — dung dịch Pheling, nước Pheling
    vins de liqueur — rượu nho êm (vị dịu tuy nồng độ rượu cao)

Tham khảo