Bước tới nội dung

liquoriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.kɔ.ʁist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
Giống cái liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
liquoriste
/li.kɔ.ʁist/

liquoriste /li.kɔ.ʁist/

  1. Chế rượu mùi.
  2. Bán rượu mùi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
Số nhiều liquoriste
/li.kɔ.ʁist/
liquoriste
/li.kɔ.ʁist/

liquoriste /li.kɔ.ʁist/

  1. Người chế rượu mùi.
  2. Người bán rượu mùi.

Tham khảo

[sửa]