Bước tới nội dung

lisper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪs.pɜː/

Danh từ

[sửa]

lisper /ˈlɪs.pɜː/

  1. Người nói đớt.

Tham khảo

[sửa]