Bước tới nội dung

lisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lisser ngoại động từ /li.se/

  1. Đánh bóng, làm láng.
    Lisser du papier — làm láng giấy
  2. Bọc đường.
    Liser des amandes — bọc đường hạt hạnh

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]