literary language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

literary language (không đếm được)

  1. ngôn ngữ văn học.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)