Bước tới nội dung

language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

language (đếm đượckhông đếm được, số nhiều languages)

  1. Tiếng, ngôn ngữ.
    foreign languages — tiếng nước ngoài
    the language of diplomacy — ngôn ngữ ngoại giao
    dead languagetừ ngữ
    living languagesinh ngữ
  2. Lời nói.
    bad language — lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
  3. Cách diễn đạt, cách ăn nói.

Đồng nghĩa

[sửa]
tiếng
lời nói

Từ dẫn xuất

[sửa]