Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
language
102 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
Ænglisc
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Zazaki
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Galego
ગુજરાતી
हिन्दी
Fiji Hindi
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
മലയാളം
ဘာသာမန်
मराठी
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Dorerin Naoero
Nāhuatl
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Runa Simi
Română
Armãneashti
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
සිංහල
Simple English
Slovenčina
Gagana Samoa
Shqip
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
ייִדיש
粵語
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
language
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
languages
)
Tiếng
,
ngôn ngữ
.
foreign
languages
— tiếng
nước
ngoài
the
language
of
diplomacy
— ngôn ngữ
ngoại giao
dead
language
—
từ ngữ
living
language
—
sinh ngữ
Lời
nói
.
bad
language
— lời nói
thô tục
, lời nói
thô bỉ
Cách
diễn đạt
, cách
ăn nói
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
tiếng
tongue
(
cũ
)
lời nói
diction
phraseology
(
thông tục
)
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
macrolanguage
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Danh từ không đếm được tiếng Anh
Danh từ đếm được tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
language
102 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài