Bước tới nội dung

literie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
literie
/lit.ʁi/
literies
/lit.ʁi/

literie gc /lit.ʁi/

  1. Chăn chiếu, bộ đồ giường.

Tham khảo

[sửa]