Bước tới nội dung

chăn chiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨan˧˧ ʨiəw˧˥ʨaŋ˧˥ ʨiə̰w˩˧ʨaŋ˧˧ ʨiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨan˧˥ ʨiəw˩˩ʨan˧˥˧ ʨiə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

chăn chiếu

  1. là đồ vật dùng để nằm lên và để giữ ấm

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)