litigiousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lə.ˈtɪ.dʒəs.nəs/
Danh từ[sửa]
litigiousness /lə.ˈtɪ.dʒəs.nəs/
- Tính có thể thích tranh chấp.
- Tính thích kiện tụng, tính hay tranh chấp.
Tham khảo[sửa]
- "litigiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)