Bước tới nội dung

littoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/

Tính từ

[sửa]

littoral /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/

  1. (Thuộc) Bờ biển.
  2. Ven biển.

Danh từ

[sửa]

littoral /ˈlɪ.tə.rəlµ;ù ˌlɪ.tə.ˈræl/

  1. Bờ biển.
  2. Miền ven biển.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.tɔ.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực littoral
/li.tɔ.ʁal/
littoral
/li.tɔ.ʁal/
Giống cái littorale
/li.tɔ.ʁal/
littorale
/li.tɔ.ʁal/

littoral /li.tɔ.ʁal/

  1. Ven biển.
    Zone littorale — vùng ven biển

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
littoral
/li.tɔ.ʁal/
littoral
/li.tɔ.ʁal/

littoral /li.tɔ.ʁal/

  1. Bờ biển.
    Le littoral d’un pays — bờ biển của một nước

Tham khảo

[sửa]